CHI TIẾT SẢN PHẨM
Loadcell RT Mới
- Chi tiết sản phẩm: Loadcell ASC ANH QUỐC- HÀ LAN
- Tải trọng : 30, 40, 50 tấn
- Cảm ứng lực cân điện tử có độ chính xác cao.
- Được làm bằng hợp kim thép Stainless Stell1.4542không gỉ của hãng Sandvik Sweden và niêm phong kín hoàn toàn, phù họp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khó khăn nhất
- Loadcell RT được thiết kế để đáp ưng những yêu cầu có độ chính xác nghiêm ngặt nhất
- Thiết kế phù hợp với nhiều công trình, dự án và các loại cân thông dụng khác như cân xe tải ,cân công nghiệp nặng, cân bồn, cân trạm trộn
- Đạt chứng chỉ chất lượng IP66 và IP68
- Chứng chỉ OIML R60, 6000d ( tiểu chuẩn Châu Âu) và NTEP class IIIL( tiêu chuản Mỹ), 10000d
Thông số kỹ thuật
PARAMETER |
VALUE |
UNIT |
|||
Standard capactilies (E max) |
30,40,50 | t | |||
Accuracy class according to OIML R-60 |
NTEP IIIL | Non- Approved |
C3 | C6 | |
Max. no. of vertification intervals |
10000 | 3000 | 6000 | ||
Min. vertification interval (V min = e max/Y) |
E max /6,000 | E max /12,000 | |||
Min. vertification interval, type MR |
E max /15,000 | E max /30,000 | |||
Rated output (=S) |
2 | mV/V | |||
Rated output tolerance |
0.02 | ±mV/V | |||
Zero balance |
1.0 | ±% FSO | |||
Combined erorr |
0.0200 | 0.05000 | 0.0230 | 0.0120 | ±% FSO |
Non-repeatabillity |
0.0100 | 0.0200 | 0.0100 | 0.018 | ±% FSO |
Minium dead load output return |
0.0250 | 0.0500 | 0.0167 | 0.008 | ±% FSO |
Creep error (30 minutes) |
0.0600 | 0.0245 | 0.0120 | ±% FSO | |
Creep error (20-30 minutes) |
0.030 | 0.0200 | 0.0053 | 0.0026 | ±% FSO |
Temp effect on min dead load output |
(0.001) | 0.0250 | 0.0117 | 0.0058 | ±% FSO/5°C (/°F) |
Temp effect on min dead load output, type MR. |
0.0047 | 0.0023 | ±% FSO/5°C | ||
Temperature effect on sensitivity |
(0.0008) | 0.0250 | 0.0088 | 0.0045 | ±% FSO/5°C (/°F) |
Minimum dead load |
0 | %Emax | |||
Maximum safe overload |
150 | %Emax | |||
Ultimate overload |
300 | %Emax | |||
Deflection at E max |
0.5 max | mm | |||
Excitation voltage |
5 to 20 | V | |||
Maximum excitation voltage |
25 | V | |||
Input resistance |
700±35 | Ω | |||
Output resistance |
700±35 | Ω | |||
Insulation resistance |
>=5000 | MΩ | |||
Compensated temperature range |
-10 to +40 | oC | |||
Operating temperature range |
-40 to +90 | oC | |||
Storage temperature range |
-40 to +90 | oC | |||
Element material | Stainless stell 1.4542 | ||||
Sealing (DIN 40.050/EN60.529) | IP66 & IP68 | ||||
SC-Version (current calibration) | Standard |
Ánh Tuyết (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm được đóng gói chắc chắn.
Bảo Phát (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng tốt.
Ánh Tuyết (xác minh chủ tài khoản) –
Rất đáng tiền.
kim Thư (xác minh chủ tài khoản) –
Dịch vụ bảo hành tốt.
Út Nhỏ (xác minh chủ tài khoản) –
Sẽ mua hàng tiếp tục.
Cường (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm được đóng gói chắc chắn.
kim Thư (xác minh chủ tài khoản) –
Dịch vụ tốt.
Ánh Tuyết (xác minh chủ tài khoản) –
Rất đáng tiền.
Cường (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm được đóng gói chắc chắn.
Quốc Việt (xác minh chủ tài khoản) –
Rất đáng tiền.